TỔNG HỢP TỪ VỰNG THƯƠNG LƯỢNG GIÁ BẰNG TIẾNG ANH NGÀNH XUẤT NHẬP KHẨU

Giá cả là câu hỏi không thể thiếu trong bất kỳ cuộc trao đổi mua bán nào kể cả xuất nhập khẩu. Sau khi chào hàng, khách hàng ưng ý sản phẩm và muốn thương lượng giá để đạt được lợi ích. Vì vậy khả năng thương lượng giá bằng Tiếng Anh là rất quan trọng trong ngành này. Bạn hãy cùng AROMA trang bị bộ từ vựng và những mẫu câu sau để thuận lợi trong công việc hơn nhé.

1. 30 từ vựng tiếng anh về thương lượng giá trong xuất nhập khẩu

Nếu bạn đang cần thương lượng giá hàng hóa để đạt được lợi ích cao hơn, đây sẽ là những từ vựng tiếng anh cần thiết mà bạn không thể bỏ qua!

Negotiation (n): sự thương lượng
Negotiate (v): thương lượng
Price (n, v): giá cả
Discount (n, v): tiền chiết khấu, chiết khấu
Reduction (n): sự giảm giá
Reduce (v): giảm
Possible (adj): khả dĩ, có thể
Appreciate (v): đánh giá cao, cảm kích
Peak season (n): mùa cao điểm
Slack season (n): mùa thấp điểm
Grand sale (n): đại hạ giá
Profit (n): lợi nhuận
Average (n, v, adj): bình quân, trung bình
Refuse (v): bác bỏ, từ chối
Receive (v): nhận
At present (adv): vào thời điểm hiện tại, vào lúc này, tại lúc này
In this instance (adv): trong trường hợp này
Benefit (n, v): lợi ích, quyền lợi
Bargain: trả giá, món hời
Limit price (n): giá hạn định, mức giá
Rock-bottom price (n): giá sàn
Enhance (v): nâng cao, gia tăng, thúc đẩy
Better price (n): giá tốt hơn
Favorable offer (n): giá ưu đãi
Plan / have in mind: có kế hoạch, có ý định
Market / general market (n): thị trường
In fact: thực tế, trong thực tế, thật ra
Beyond our reach / out of reach: vượt quá khả năng của chúng tôi
Ask (v): yêu cầu, xin
Consider (v): xem xét, cân nhắc
Suitable for: phù hợp với

2. Hội thoại thương lượng giá bằng tiếng Anh

Tình huống thương lượng giá bằng tiếng anh trong xuất nhập khẩu


A: How much are you asking for me? Các anh đưa ra yêu cầu giá bao nhiêu?

B: We can quote you a price of 70 dollars per dozen. Chúng tôi có thể chào giá cho các cô mức 70 đô-la cho mỗi tá sản phẩm.

A: Would you consider making us a more favorable offer? Anh có thể đưa ra cho chúng tôi mức giá ưu đãi hơn không?

B: It depends on the quantity you would like to order. Điều đó phụ thuộc vào số lượng các cô đặt hàng nữa ạ.

A: If you can give us a 10% discount, we have in mind an order for 1000 dozen of this product. Nếu anh có thể chiết khấu cho chúng tôi 10%, chúng tôi sẽ xem xét đặt 1000 tá với sản phẩm này.

B: We appreciate the large order that you would give us, but the discount you suggested is beyond our reach. Chúng tôi rất trân trọng đơn hàng lớn mà cô vừa đưa ra cho chúng tôi, nhưng chiết khấu mà cô đề nghị vượt quá khả năng của chúng tôi rồi ạ.

A: But the price you offer is rather high. Nhưng giá mà anh đề xuất khá cao đấy.

B: A 7% discount is the best we can offer you. In fact, our products are the most suitable for your market. Would you please think about the benefit you will get? Mức chiết khấu 7% là mức tốt nhất mà chúng tôi có thể đưa ra cho các cô. Trong thực tế, các sản phẩm của chúng tôi là thích hợp nhất cho thị trường của các cô đấy. Cô hãy suy nghĩ về lợi ích mà các cô sẽ nhận được ạ.

A: Well. Let us think about it. Ồ. Anh hãy để chúng tôi suy nghĩ về điều đó đã nhé!


3. KẾT LUẬN
Kỹ năng đàm phán thương lượng giá bằng tiếng anh tốt giúp doanh nghiệp của bạn được lợi nhiều hơn. Mỗi đơn hàng vận chuyển xuất hay nhập khẩu đều được thương lượng dựa trên tinh thần hai bên cùng có lợi. Vì vậy để đạt được thành công trong mỗi lần giao dịch bạn đừng quên sử dụng những từ vựng và mẫu câu trên nhé.

Bài viết cùng danh mục