TỔNG HỢP MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH KHI ĐI MUA SẮM THÔNG DỤNG
Nếu bạn đang xì trét vì công việc bận rộn, vì kế hoạch, báo cáo cuối tháng thì mua sắm chính là liều thuốc giúp tâm trạng bạn tốt hơn. Được mua sắm tại các cửa hàng Tây sang chảnh thì càng tuyệt vời hơn nữa. Vậy hãy cùng Aroma tìm hiểu ngay những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi mua sắm thông dụng nhất dưới đây nhé.
1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm
Khi đi mua sắm chúng ta không tránh khỏi những vấn đề phát sinh như đổi màu, đổi kích cỡ, thử đồ,... không chỉ đơn thuần là mua hàng rồi thanh toán ngay. Vậy nên chúng ta cần linh hoạt sử dụng nhiều mẫu câu trong nhiều tình huống khác nhau.
Dưới đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm cơ bản và thông dụng nhất bạn nên biết.
1.1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi vào cửa hàng
Mới bắt đầu vào cửa hàng sẽ là màn chào hỏi của nhân viên bán hàng và những thắc mắc ban đầu về sản phẩm của người mua.
Câu hỏi khách hàng khi bắt đầu vào cửa hàng:
1. I am looking for a shirt.
Tôi đang tìm kiếm 1 chiếc áo.
2. I’m trying to find a sweater.
Tôi đang cố tìm 1 chiếc áo len dài tay.
3. Do you sell/ have any a hat?
Bạn có bán mũ không nhỉ?
4. I’m just browsing, thank you!
Tôi chỉ đang xem xem thôi, cảm ơn nha.
5. I’m just looking for, thank you!
Tôi vẫn đang tìm kiếm, cảm ơn nha.
Lời của nhân viên bán hàng:
1. Hi/Hello!
Xin chào!
2. Welcome to the store!
Xin mời vào!
3. Can I help you?
Tôi có thể giúp gì bạn không?
4. What are you looking for?
Bạn đang tìm kiếm món đồ gì đó?
5. What do you want to buy?
Bạn muốn mua gì ạ?
1.2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi hỏi về sản phẩm
Không phải trường hợp nào khi ta mua hàng cũng quyết định mua luôn sản phẩm đó, chúng ta đều sẽ xem xét khá kỹ về kích cỡ, tính năng, chất liệu,... của chúng. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi khi hỏi về sản phẩm.
Lời của khách hàng:
1. Could you tell me where the … is?
Bạn có thể cho tôi biết món đồ … ở đâu không?
2. Where can I find the …?
Tôi có thể tìm thấy … ở đâu?
3. Can I have a look at …?
Tôi có thể xem món … không?
4. What size is this?
Cỡ nào đây nhỉ?
5. What’s the material of this one?
Cái này được làm từ chất liệu gì đó?
6. Do you have this in a different size/color/…?
Bạn có món này với cỡ/màu/… khác không?
7. How much is this?
Cái này bao nhiêu tiền?
8. How much does this cost?
Cái này giá bao nhiêu tiền?
9. What is the price after the discount?
Cái này sau khi giảm thì bao nhiêu vậy?
10. Have you got anything cheaper/bigger/…?
Bạn có cái nào rẻ/to/… hơn không?
11. Does it come with a guarantee?
Sản phẩm này có bảo hành không?
12. Is it returnable?
Có thể trả lại hàng không?
13. Could I try this on?
Tôi có thể thử đồ không?
14. Where’s the fitting room?
Phòng thử đồ ở đâu nhỉ?
15. Do you deliver?
Có giao hàng tận nơi không nhỉ?
16. I’ll take it.
Tôi sẽ lấy sản phẩm nè.
Lời của nhân viên bán hàng:
1. This way, please.
Mời đi lối này.
2. Which size do you want to choose?
Bạn muốn cỡ nào ạ?
3. This item is best seller.
Đây là mặt hàng bán chạy nhất đó.
4. They have to be dry-cleaned.
Đồ nè phải giặt khô nha.
5. Sorry, we don’t sell them.
Xin lỗi, chúng tôi không bán đồ này ạ.
6. Sorry, we don’t have any left.
Xin lỗi, chúng tôi hết hàng mất rồi.
7. It comes with a one year guarantee.
Sản phẩm này được bảo hành 1 năm.
1.3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng khi thanh toán
Sau khi chọn được sản phẩm ưng ý, hãy cùng tìm hiểu ngay những mẫu câu giúp bạn không lúng túng khi thanh toán nhé.
1. Are you in the queue?
Anh/chị có đang xếp hàng không?
2. Next, please!
Xin mời người tiếp theo!
3. Do you take credit cards?
Anh/chị có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
4. I'll pay in cash
Tôi sẽ trả tiền mặt
5. I'll pay by card
Tôi sẽ trả bằng thẻ
6. Could I have a receipt, please?
Cho tôi xin giấy biên nhận được không?
7. Would you be able to gift wrap it for me?
Bạn có thể gói món quà này lại giúp tôi được không?
8. Would you like a bag?
Anh/chị có cần lấy túi không?
4. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đổi trả hàng hoá
1. I'd like to return this
Tôi muốn trả lại cái này
2. I'd like to change this for a different size
Tôi muốn đổi cỡ khác
3. It doesn't work
Nó bị hỏng
4. It doesn't fit
Nó không vừa
5. Could I have a refund?
Tôi muốn được hoàn lại tiền có được không?
6. Have you got the receipt?
Anh/chị có giấy biên nhận không?
7. Could I speak to the manager?
Hãy cho tôi nói chuyện với người quản lý
2. Một số tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh khi đi mua sắm
Thông qua một số mẫu câu cơ bản trên để giúp bạn hình dung rõ hơn về tình huống giao tiếp tiếng Anh khi đi mua sắm, hãy cùng xem cuộc hội thoại mẫu dưới đây nhé.
Tình huống 1
A: What can I do for you?
Tôi có thể giúp gì cho bà?
B: A pair of shoes for my daughter.
Tôi muốn mua 1 đôi giày cho con gái tôi
A: What color do you want?
Bà muốn màu gì?
B: Do you like the blue shoes, Tom?
Con có thích giày màu xanh không Tom?
C: I don't like the blue. I want black shoes.
Con không thích màu xanh. Con muốn giày màu đen
B: Can we see a pair of black shoes, please?
Có thể cho chúng tôi xem đôi giày màu đen được không?
A: Yes. What size?
Vâng. Cỡ nào ạ?
B: Size 235
Cỡ 235
A: Here you are. Try these on, please.
Đây ạ. Xin hãy thử đôi giày xem
B: How are they, dear?
Chúng có vừa không, con trai?
C: They are just all right, Mom
Chúng vừa khít mẹ ạ
B: We'll take them. Here's the money
Chúng tôi sẽ lấy đôi giày này. Gửi cô tiền
A: Thank you
Cám ơn bà
Tình huống 2
A: Good morning. Can I help you?
Chào anh. Tôi có thể giúp gì cho anh?
B: Yes, please. I want to buy a radio.
Vâng. Tôi muốn mua 1 chiếc đài
A: I think this is a nice one. It's 200,000 dong
Tôi thấy chiếc đài này tốt đấy. Nó có giá 200 ngàn đồng
B: 200,000 dong? That's a lot of money
200 ngàn ư? Đắt thật đấy
A: But it's very good
Nhưng chất lượng của nó rất tốt
B: Let me try it… All right. I'll take it
3. Kết luận
Aroma hy vọng với những mẫu câu cùng tình huống cụ thể ở trên giúp bạn thoả mãn niềm vui mua sắm của mình. Đừng quên note lại những mẫu câu mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi mua sắm thông dụng để sử dụng khi cần nhé. Nếu bạn muốn trau dồi thêm khả năng phản xạ trong giao tiếp bằng tiếng anh thì không thể bỏ qua khoá Nâng cấp tiếng Anh công sở của Aroma. Bạn sẽ được học và thực hành trực tiếp cùng với giảng viên, giao lưu cùng học viên giúp ghi nhớ từ vựng và linh hoạt hơn trong cách sử dụng các mẫu câu.