Cách Đọc Dấu Câu trong Tiếng Anh
Dấu câu trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa và cấu trúc câu. Tuy nhiên lại ít người biết cách đọc chúng. Bài viết này giúp bạn hiểu khái niệm, sự cần thiết và danh sách dấu câu cơ bản.
1. KHÁI NIỆM DẤU CÂU TRONG TIẾNG ANH
Dấu câu trong tiếng Anh được gọi là Punctuation marks. Khi chúng ta tiếp xúc với ngôn ngữ, dấu câu chính là yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc giúp chúng ta truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và hiệu quả. Ngày nay ngoài các dấu câu . , ? ! ra thì còn có các ký tự đặc biệt (character) như @ # $ %. Vậy nên trong bài này AROMA gửi đến bạn danh sách và cách đọc đầy đủ nhất của dấu câu và ký tự bằng tiếng Anh.
2. DANH SÁCH CÁC DẤU CÂU TRONG TIẾNG ANH THƯỜNG DÙNG
Ký Hiệu |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
@ |
at |
Dấu @ |
$ |
dollar |
Đơn vị tiền tệ của Mỹ |
£ |
pound |
Đơn vị tiền tệ của Anh |
% |
percent |
Phần trăm |
& |
ampersand |
Và, thêm vào |
* |
asterisk |
Dấu sao, thường dùng để nhấn mạnh hoặc bổ sung ý |
! |
exclamation mark |
Dấu chấm than |
() |
parentheses |
Dấu ngoặc đơn |
[] |
square brackets |
Dấu ngoặc vuông |
– |
hyphen |
Dấu nối trong từ ghép |
_ |
underscore/understroke |
Dấu gạch dưới từ, thường dùng để nhấn mạnh |
: |
colon |
Dấu hai chấm |
, |
comma |
Dấu phẩy |
… |
ellipses |
Dấu ba chấm |
. |
full stop/period/dot |
Dấu chấm |
? |
question mark |
Dấu hỏi chấm |
"" |
quotation marks |
Dấu ngoặc kép, dấu nháy |
; |
semicolon |
Dấu chấm phẩy |
™ |
trademark |
Thương hiệu đã đăng ký bản quyền độc quyền |
® |
registered |
Sản phẩm của thương hiệu đã đăng ký bản quyền |
CC |
carbon copy |
Gửi thêm bản sao tới các email khác, hiển thị email đó |
BCC |
blind carbon copy |
Gửi bản sao tới các email khác nhưng không hiển thị email đó |
/ |
slash/stroke |
Dấu gạch chéo, hoặc dấu cắt |
- |
to |
Đến |
# |
number sign/ˈnʌmbər saɪn / |
Hashtag khi nó được sử dụng trên mạng xã hội để đánh dấu các chủ đề hoặc từ khóa liên quan. |
# |
pound / paʊnd / |
|
# |
hash / hæʃ/ |
Việc biết cách đọc các dấu câu trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn văn bản mà còn là chìa khóa để truyền đạt ý nghĩa chính xác. Hy vọng bạn đã có thể tự tin đọc các ký hiệu này bằng Tiếng Anh. Chúc bạn thành công