Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh thương mại cho người mới bắt đầu mới nhất 2022
Từ vựng Tiếng Anh thương mại đang ngày càng cần thiết với mỗi người đi làm trong xu thế hội nhập toàn cầu như hiện nay. Hãy cùng AROMA trang bị những bộ từ vựng cần thiết để giao tiếp trôi chảy trong bất kỳ hoàn cảnh nào nhé
Bộ từ điển tiếng anh thương mại hữu ích cho người mới học!
Từ vựng tiếng anh thương mại bắt đầu bằng chữ A
Account holder: Chủ tài khoảnAcquirer : Ngân hàng thanh toán
Affiliate marketing : Tiếp thị qua đại lý
Agent: Đại lý, đại diện
Application service provider : Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng Auction online : Đấu giá trên mạng
American standard code for information interchange (ASCII) : Bộ mã chuyển đổi thông tin theo tiêu chuẩn Mỹ
Authentication : Sự xác thực
Autoresponder : Hệ thống trả lời tự động
Auxiliary analogue control channel (AACC) : Kênh điều khiển analog phụ
Từ vựng tiếng anh thương mại bắt đầu bằng chữ B
Back-end-system : Hệ thống tuyến sau
Billing cost: Chi phí hoá đơn
Buck mail : Gửi thư điện tử số lượng lớn
Budget account application: Giấy trả tiền làm nhiều kì
Từ vựng tiếng anh thương mại bắt đầu bằng chữ C
Cash flow: Lưu lượng tiền
Circulation and distribution of commodity: Lưu thông phân phối hàng hoá
Conversion: Chuyển đổi (tiền tệ, chứng khoán)
Creditor: Người ghi có tài khoản (người bán hàng)
Customs barrier: Hàng rào thuế quan
Từ vựng tiếng anh thương mại bắt đầu bằng chữ D
Depreciation: Khấu hao
Dumping: Bán phá giá
Từ vựng tiếng anh thương mại bắt đầu bằng chữ E
Ebook : Sách điện tử
E-enterprise : Doanh nghiệp điện tử
E-business : Kinh doanh điện tử
Electronic bill presentment : Việc gửi hóa đơn điện tử
Electronic data interchange : Trao đổi dữ liệu điện tử
Electronic broker (e-broker) : Nhà môi giới điện tử
Enterprise resource planning : Kế hoạch nguồn lực doanh nghiệp
Electronic distributor : Nhà phân phối điện tử
Encryption : Mã hóa
Exchange : Nơi giao dịch, trao đổi
Excess amount: Tiền thừa
Từ vựng tiếng anh thương mại bắt đầu bằng chữ F
Financial policies: Chính sách tài chính
Foreign currency: Ngoại tệ
Foreign market: Thị trường nước ngoài
Từ vựng tiếng anh thương mại bắt đầu bằng chữ G
Gateway : Cổng nối
Từ vựng tiếng anh thương mại bắt đầu bằng chữ H
Hoard: tích trữ
Hoarder: người tích trữ
Home market: thị trường trong nước
Từ vựng tiếng anh thương mại bắt đầu bằng chữ I
Interest: tiền lãi
Từ vựng tiếng anh thương mại bắt đầu bằng chữ L
Liability: khoản nợ, nợ phải trả
Look-to-book ratio : Tỉ lệ xem/ đặt vé
Từ vựng tiếng anh thương mại bắt đầu bằng chữ M
Merchant account : Tài khoản thanh toán của doanh nghiệp
Microcommerce : Vi thương mại
Moderate price: Giá cả phải chăng
Monetary: Tiền tệ, thuộc về tiền tệ
Monetary activities: Hoạt động tiền tệ
Từ vựng tiếng anh thương mại bắt đầu bằng chữ O
OEM – Original Equipment: Thiết bị gốc – Sản xuất theo yêu cầu của bên đặt hàng
Offline media : Phương tiện truyền thông ngoại tuyến
Offset: Bù đắp thiệt hại
Order: Đặt hàng
Originator: Người khởi tạo
Từ vựng tiếng anh thương mại bắt đầu bằng chữ P
Payment gateway : Cổng thanh toán
Paid listing : Danh sách phải trả, phải thanh toán
Partial cybermarketing : Tiếp thị ảo một phần
Point of sale : Điểm bán hàng
Price boom: Bảng kê khai giá, giá cả tăng nhanh, giá cả tăng vọt
Processing service provider : Nhà cung cấp dịch vụ xử lý thanh toán qua mạng
Pure cybermarketing : Tiếp thị ảo thuần túy
Từ vựng tiếng anh thương mại bắt đầu bằng chữ R
Regular payment: Thanh toán định kỳ
Remitter: Người chuyển tiền
Revenue: Thu nhập
Từ vựng tiếng anh thương mại bắt đầu bằng chữ S
Speculation: Sự đầu cơ
Speculator: Nhà đầu cơ
Surplus: Thặng dư, số dư
Từ vựng tiếng anh thương mại bắt đầu bằng chữ T
Transfer: Chuyển khoản, chuyển tiền
Treasurer: Thủ quỹ
Turnover: Doanh thu, thu nhập
Từ vựng tiếng anh thương mại bắt đầu bằng chữ V
VAT Reg. No: mã số thuế giá trị gia tăng