TỔNG HỢP THUẬT NGỮ TIẾNG ANH DÀNH CHO KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

Kế toán doanh nghiệp không chỉ tiếng Việt mà tiếng Anh cũng có có nhiều thuật ngữ khó. Vì vậy để không bỏ lỡ cơ hội thăng tiến lên quản lý giỏi được trọng dụng thì bạn cần có kỹ năng giao tiếp thành thạo. Xem ngay bài viết dưới đây để cải thiện vốn từ Tiếng Anh nhé.

 

1/ Từ vựng Tiếng Anh kế toán doanh nghiệp thông dụng

Accounting entry: bút toán kế toán

Accrued expenses :  chi phí phải trả cho kỳ sau

Advanced payments to suppliers: Trả trước người bán

Advances to employees —- Tạm ứng

Balance sheet —- Bảng cân đối kế toán

Bookkeeper: —- người lập báo cáo

Cash at bank —- Tiền gửi ngân hàng

Cash in hand —- Tiền mặt tại quỹ

Cash in transit —- Tiền đang chuyển

Current portion of long-term liabilities —- Nợ dài hạn đến hạn trả

Deferred expenses —- Chi phí chờ kết chuyển

Depreciation of leased fixed assets —- Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính

Fixed assets —- Tài sản cố định

General and administrative expenses —- Chi phí quản lý doanh nghiệp

Gross profit —- Lợi nhuận tổng

Gross revenue —- Doanh thu tổng

Income taxes —- Thuế thu nhập doanh nghiệp

Leased fixed assets —- Tài sản cố định thuê tài chính

Long-term liabilities —- Nợ dài hạn

Long-term mortgages, collateral, deposits —- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn

Non-current assets —- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn

Other current assets —- Tài sản lưu động khác

Other funds —- Nguồn kinh phí, quỹ khác

Provision for devaluation of stocks —- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

Raw materials —- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho

Receivables —- Các khoản phải thu

Trade creditors —- Phải trả cho người bán

Short-term security investments – Đầu tư chứng khoán ngắn hạn

Surplus of assets awaiting resolution – Tài sản thừa chờ xử lý

Purchased goods in transit – Hàng mua đang đi trên đường

Category method: Phương pháp chủng loại

Current liabilities: Nợ ngắn hạn

Current ratio: Hệ số lưu hoạt

losing an account: Khóa một tài khoản

Cost object: Đối tượng tính giá thành

Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán

Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao

Reducing balance method: Phương pháp giảm dần.

Straight-line method: Phương pháp đường thẳng

Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu

Discounts received: Chiết khấu mua hàng

 

2/ Các ký hiệu viết tắt trong kế toán doanh nghiệp

FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước

LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước

IASC: International Accounting Standards Committee

EBIT: earning before interest and tax

COGS: cost of goods sold

 

3/ Lưu ý khi học Tiếng Anh kế toán doanh nghiệp

Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành thường dài và khó nhớ, nếu không quyết tâm sẽ dễ chán nản mà bỏ ngang việc học. Vì vậy để không chán nản khi học những từ vựng này, bạn cần lựa chọn đọc những tài liệu cơ bản, sau đó luyện tập ứng dụng và ghi nhớ hàng ngày. Đặc biệt đó phải là chuyên ngành bạn yêu thích thì mới nhanh chóng cải thiện trình độ.

Ngoài ra để tự tin giao tiếp Tiếng Anh khi đi làm bạn có thể tham khảo khóa Tiếng Anh Công Sở - được thiết kế dành riêng cho người đi làm mất gốc và bận rộn giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc và cải thiện kỹ năng nói.

Bài viết cùng danh mục