50+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH MIÊU TẢ NGƯỜI TRONG CÔNG VIỆC
Trong công việc, có rất nhiều cách để miêu tả người dựa trên tính cách, khả năng và tư duy của họ. Danh sách các thành ngữ tiếng Anh sau đây sẽ giúp bạn mô tả và hiểu rõ hơn về tất tần tật mọi người người trong công việc.
1/ MIÊU TẢ NGƯỜI THEO HƯỚNG TÍCH CỰC
- Angel investor: Nhà đầu tư thiên thần (người đầu tư vốn cho các doanh nghiệp mới)
- Blue-eyed boy: Chàng trai được yêu thích, được ưu ái
- Eager beaver: Người chăm chỉ, nhiệt tình và muốn làm việc
- Eagle eyes: Mắt diều hâu (người có khả năng quan sát tinh tường)
- Gift of the gab: Tài giao tiếp, khả năng diễn đạt tốt
- Go-getter: Người tích cực, năng động, không ngại khó khăn
- Jack of all trades:người biết làm nhiều việc khác nhau
- Made of money: người giàu có
- Man of his word: Người giữ lời, đáng tin cậy
- Woman of her word: Người phụ nữ giữ lời, đáng tin cậy
- Mover and shaker: Người làm thay đổi, người có ảnh hưởng
- Smart cookie: Người thông minh, khéo léo
- Top dog: người có quyền lực và ảnh hưởng cao nhất
- Whiz kid: Người thông minh, tài năng
2/ MIÊU TẢ NGƯỜI THEO HƯỚNG TRUNG LẬP
- Big fish in a small pond: người có quyền lực, nổi tiếng trong một vị trí hoặc môi trường nhỏ
- Bigwig: Người quyền lực, người có vị trí cao
- Blue-collar worker: Người lao động chân tay (người lao động làm việc với sức lao động chủ yếu)
- Company man: Người đồng hành, người hết lòng vì công ty
- Dark horse: Ngựa hoang (người có tiềm năng, khả năng thành công mà ít người biết đến)
- Head honcho: Người quan trọng nhất, người lãnh đạo hàng đầu
- Major player: Người chơi quan trọng, người có vai trò lớn
- Number cruncher: Người tính toán số liệu (thường là trong lĩnh vực tài chính)
- People person: Người thân thiện, hòa đồng với mọi người
- Poker face: Khuôn mặt không hiện cảm xúc (người giữ bí mật, không để lộ cảm xúc)
- Quiet as a mouse: Im lặng như con chuột (người rất im lặng, không nói nhiều)
- Salt of the earth: người bình dân, chất phác, trung thực
- Silent partner: người cùng đồng sở hữu một doanh nghiệp nhưng không tham gia quản lý hoặc vận hành
- Voice in the wilderness: người lên tiếng với ý kiến độc lập, không được chấp nhận hoặc không được nghe
- Whistleblower: Người tố cáo (người tiết lộ thông tin bất hợp pháp hoặc bất đạo đức trong tổ chức)
- White-collar worker: Người lao động văn phòng (người làm công việc không đòi hỏi sức lao động chủ yếu)
3/ MIÊU TẢ NGƯỜI THEO HƯỚNG TIÊU CỰC
- Armchair critic: Kẻ chỉ trích từ ghế ngồi (người chỉ trích mà không có kinh nghiệm hoặc hành động thực tế)
- Ambulance chaser: Kẻ đuổi theo xe cứu thương (luật sư hoặc người tìm cách kiếm lợi từ những vụ tai nạn hoặc sự cố)
- Bean counter: Người đếm đồng (người chuyên tính toán và quản lý tài chính)
- Cog in a machine:người chỉ đóng vai trò nhỏ trong tổ chức lớn
- Dead duck: mục tiêu hoặc kế hoạch không thành công
- Dead wood: nhân viên không có hiệu suất làm việc cao hoặc không có giá trị đóng góp
- Dead weight: người hoặc vật cản trở và không có giá trị
- Fast talker: Người nói nhanh (người nói lươn lẹo, giỏi nói chuyện)
- Fuddy-duddy: Người cổ hủ, người lạc hậu
- Know-it-all: Kẻ tỏ ra biết tất cả (người tự cho là biết hết và không chấp nhận ý kiến của người khác)
- Lame duck: người không có quyền lực hoặc hiệu lực
- Loan shark: người cho vay lãi suất cực cao và thường có cách thu nợ đe dọa
- Pain in the neck: Đau cổ (người gây phiền toái, khó chịu)
- Pain in the ass: người gây phiền toái, khó chịu
- Pen pusher: Người đẩy bút (người làm công việc văn phòng, giấy tờ)
- Pencil pusher: Người đẩy bút chì (tương tự như pen pusher)
- Rotten apple: người gây ảnh hưởng xấu đến tổ chức, nhóm hoặc nhóm làm việc
- Sitting duck: người hoặc vật trở thành mục tiêu dễ dàng cho ai đó
- Stool pigeon: Chim báo (người tố cáo, người làm gián điệp cho cảnh sát)
- Smart alec/aleck: Kẻ khôn ngoan (người tỏ ra thông minh và tự cho là giỏi hơn người khác)
- Stick-in-the-mud: Người bám đinh (người cố chấp, không chịu thay đổi)
- Stickler for the rules: Người khăng khăng tuân thủ quy tắc (người rất nghiêm túc về việc tuân thủ quy tắc)
- Wet blanket: người làm mất hứng, giảm đi sự vui vẻ hoặc sự hào hứng của người khác
- Wise guy: Kẻ thông thái (người khôn ngoan hoặc tỏ ra thông minh, thường mang nghĩa tiêu cực)
- Wolf in sheep's clothing:người giả dối, người ẩn dật với mục đích xấu
- Yes man: Kẻ nịnh bợ (người chỉ biết nói "đúng" và đồng ý với ý kiến của người khác mà không đưa ra ý kiến riêng)
Từng thành ngữ miêu tả người trong công việc mang đến cho chúng ta một cách mô tả phong phú về các loại người khác nhau hay gặp phải trong môi trường công việc. Việc hiểu và sử dụng chính xác những thuật ngữ này không chỉ giúp chúng ta giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả, mà còn giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về những đặc điểm và tính cách của mỗi người.