Tiếng Anh giao tiếp cơ bản: 100+ mẫu câu hữu ích trong môi trường công sở

Tiếng Anh giao tiếp là một kỹ năng quan trọng trong môi trường công sở hiện đại. Nắm vững cách diễn đạt và sử dụng các mẫu câu cơ bản sẽ giúp bạn tự tin trong giao tiếp hàng ngày với đồng nghiệp và cấp trên. Trong bài viết này, AROMA đã tổng hợp 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản nhất để giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và thành công trong công việc.

 

1. 100+ mẫu câu hữu ích trong môi trường công sở

 

English

Vietnamese

What do you do?

Bạn làm gì?

What’s your job?

Công việc của bạn là gì?

What kind of work do you do?

Bạn làm công việc gì?

What do you do for a living?

Bạn làm công việc gì để kiếm sống?

I’m a __________. (job)

Tôi là một __________. (nghề nghiệp)

I’m a doctor.

Tôi là bác sĩ.

I’m a student.

Tôi là một sinh viên.

I’m a graphic designer.

Tôi là nhà thiết kế đồ họa.

I’m an __________. (job)

Tôi là một __________. (nghề nghiệp)

I’m an engineer.

Tôi là một kỹ sư.

I’m an accountant.

Tôi là một kế toán.

I’m an economist.

Tôi là một nhà kinh tế.

I’m in __________. (field)

Tôi đang làm việc trong lĩnh vực __________.

I’m in education.

Tôi đang làm việc trong lĩnh vực giáo dục.

I’m in banking.

Tôi đang làm việc trong lĩnh vực ngân hàng.

I’m in advertising.

Tôi đang làm việc trong lĩnh vực quảng cáo.

I work for __________. (employer)

Tôi làm việc cho __________. (đơn vị công tác)

I work for BMW.

Tôi làm việc cho BMW.

I work for Air Canada.

Tôi làm việc cho Air Canada.

I work for Google.

Tôi làm việc cho Google.

I work as a ____________. (job)

Tôi làm việc như một __________. (nghề nghiệp)

I work as a chef.

Tôi làm việc như một đầu bếp.

I work as a legal secretary.

Tôi làm việc như một thư ký pháp lý.

I work as an electrical engineer.

Tôi làm việc như một kỹ sư điện.

What’s your position?

Vị trí công việc của bạn là gì?

Which department do you work in?

Bạn làm việc ở phòng ban nào?

Which division do you head up?

Bạn làm trưởng phòng ban nào?

I’m __________. (position, area)

Tôi là __________. (vị trí công việc, lĩnh vực)

I’m Chief of the financial studies division.

Tôi là Trưởng phòng nghiên cứu tài chính.

I’m Head of the marketing department.

Tôi là Trưởng phòng marketing.

I’m Vice-President of the sales division.

Tôi là Phó Chủ tịch bộ phận bán hàng.

I’m the __________. (position, area)

Tôi là __________. (vị trí công việc, lĩnh vực)

I’m the manager of the translation section.

Tôi là Trưởng phòng dịch thuật.

I’m the supervisor of the production department.

Tôi là giám sát phòng sản xuất.

I’m the principal of the school.

Tôi là hiệu trưởng của trường.

What line of business are you in?

Bạn đang làm việc trong lĩnh vực kinh doanh gì?

I’m in the __________ business.

Tôi đang làm việc trong lĩnh vực __________.

I’m in the music business.

Tôi đang làm việc trong lĩnh vực âm nhạc.

I’m in the fashion business.

Tôi đang làm việc trong lĩnh vực thời trang.

I’m in the interior design business.

Tôi đang làm việc trong lĩnh vực thiết kế nội thất.

Which sector are you in?

Bạn đang làm việc trong ngành nào?

I’m in the __________ sector.

Tôi đang làm việc trong ngành __________.

I’m in the agricultural sector.

Tôi đang làm việc trong ngành nông nghiệp.

I’m in the public sector.

Tôi đang làm việc trong ngành công.

I’m in the manufacturing sector.

Tôi đang làm việc trong ngành sản xuất.

What industry are you in?

Bạn đang làm việc trong ngành công nghiệp nào?

I’m in the __________ industry.

Tôi đang làm việc trong ngành __________.

I’m in the pharmaceutical industry.

Tôi đang làm việc trong ngành dược phẩm.

I’m in the automotive industry.

Tôi đang làm việc trong ngành ô tô.

I’m in the airline industry.

Tôi đang làm việc trong ngành hàng không.

Where do you work?

Bạn làm việc ở đâu?

Who do you work for?

Bạn làm việc cho ai?

I work for __________.

Tôi làm việc cho __________.

I work for Microsoft.

Tôi làm việc cho Microsoft.

I work for Sony.

Tôi làm việc cho Sony.

I work for IBM.

Tôi làm việc cho IBM.

Where do you work?

Bạn làm việc ở đâu?

Which branch?

Chi nhánh nào?

Which campus?

Khuôn viên nào?

Which location?

Địa điểm nào?

I work at __________.

Tôi làm việc tại __________.

I work at the downtown branch of Royal Bank.

Tôi làm việc tại chi nhánh trung tâm của Royal Bank.

I work at the Mount Royal campus.

Tôi làm việc tại khuôn viên Mount Royal.

I work at the Intel headquarters.

Tôi làm việc tại trụ sở chính của Intel.

Where do you work?

Bạn làm việc ở đâu?

Which city?

Thành phố nào?

Which country?

Quốc gia nào?

I work in __________.

Tôi làm việc ở __________.

I work in Miami.

Tôi làm việc ở Miami.

I work in Brazil.

Tôi làm việc ở Brazil.

I work in Africa.

Tôi làm việc ở châu Phi.

Where do you work?

Bạn làm việc ở đâu?

I work in __________.

Tôi làm việc ở __________.

I work in a hospital.

Tôi làm việc ở bệnh viện.

I work in a research lab.

Tôi làm việc trong phòng thí nghiệm.

I work in a restaurant.

Tôi làm việc ở nhà hàng.

Where do you work?

Bạn làm việc ở đâu?

Which floor?

Tầng nào?

I work on __________.

Tôi làm việc ở __________.

I work on a farm.

Tôi làm việc ở trang trại.

I work on an oil rig.

Tôi làm việc trên giàn khoan dầu.

I work on a ship.

Tôi làm việc trên tàu.

I work on a construction site.

Tôi làm việc trên công trường xây dựng.

I work on the 16th floor.

Tôi làm việc ở tầng 16.

When do you work?

Bạn làm việc khi nào?

I work from 9 to 5.

Tôi làm việc từ 9h đến 17h.

I work from Monday to Friday.

Tôi làm việc từ thứ Hai đến thứ Sáu.

I work on the weekends.

Tôi làm việc vào cuối tuần.

I work the night shift.

Tôi làm việc ca đêm.

What are your hours?

Bạn làm việc trong khoảng thời gian nào?

I work from 12 to 8.

Tôi làm việc từ 12h đến 20h.

I work 10 hours a day.

Tôi làm việc 10 giờ mỗi ngày.

When do you start work?

Bạn bắt đầu làm việc lúc mấy giờ?

I start work at 8am.

Tôi bắt đầu làm việc lúc 8 giờ sáng.

When do you finish work?

Bạn kết thúc công việc lúc mấy giờ?

When do you get off work? (informal)

Bạn ra khỏi công việc lúc mấy giờ?

I usually finish work at 10pm.

Thông thường, tôi kết thúc công việc lúc 10 giờ tối.

I usually go home at 6pm.

Thông thường, tôi về nhà lúc 6 giờ tối.

How long have you worked here?

Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi?

How long have you been working here?

Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi?

I have worked here for 12 years.

Tôi đã làm việc ở đây 12 năm rồi.

I have been working here since 2005.

Tôi đã làm việc ở đây từ năm 2005.

Who do you work with?

Bạn làm việc với ai?

I work with the head of Marketing.

Tôi làm việc với trưởng phòng Marketing.

I coordinate with the art department.

Tôi phối hợp với phòng nghệ thuật.

Who do you report to?

Bạn báo cáo cho ai?

I report to Mr. Teodori.

Tôi báo cáo cho ông Teodori.

Who do you manage?

Bạn quản lý ai?

I manage a team of eight architects.

Tôi quản lý một nhóm tám kiến trúc sư.

What are your main responsibilities?

Trách nhiệm chính của bạn là gì?

What are your duties?

Nhiệm vụ của bạn là gì?

I am in touch with our clients weekly.

Tôi liên lạc với khách hàng hàng tuần.

I help customers who need assistance.

Tôi giúp đỡ khách hàng khi họ cần.

I assist callers with their complaints.

Tôi hỗ trợ người gọi khi họ phàn nàn.

I counsel students regarding their scholarships.

Tôi tư vấn sinh viên về học bổng của họ.

I negotiate with our suppliers.

Tôi đàm phán với nhà cung cấp của chúng ta.

I’m responsible for PR.

Tôi chịu trách nhiệm về quan hệ công chúng.

I’m in charge of the annual budget.

Tôi chịu trách nhiệm về ngân sách hàng năm.

Đó chỉ là một số ví dụ về 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong môi trường công sở. Bạn có thể áp dụng những câu này vào các tình huống giao tiếp hàng ngày để nâng cao kỹ năng của mình. Hãy thực hành và tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh trong công việc!

Ngoài ra, khi giao tiếp bằng tiếng Anh, hãy nhớ một số lưu ý quan trọng. Sử dụng từ vựng phù hợp, ngữ pháp chính xác và lắng nghe đồng nghiệp một cách chân thành. Đồng thời, duy trì một thái độ chuyên nghiệp và tôn trọng đối tác trong quá trình giao tiếp.

Với 100+ mẫu câu giao tiếp cơ bản trong môi trường công sở, bạn sẽ có thêm tự tin và thành công trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh. Hãy sử dụng những câu này như một công cụ hữu ích để xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp và ghi điểm trong công việc.

2. KẾT LUẬN

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những mẫu câu hữu ích và giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường công sở. Chúc bạn thành công trong sự nghiệp và giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và đối tác!

Bài viết cùng danh mục