Các từ và cụm từ thường dùng khi viết đơn xin việc bằng tiếng Anh chuẩn quốc tế

 

Khi muốn tìm việc làm tại nước ngoài hoặc các công việc tại các công ty có vốn đầu tư nước ngoài, bạn cần chuẩn bị đơn xin việc bằng tiếng Anh. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh thường dùng giúp khi viết đơn xin việc chuyên nghiệp. 

1. Các từ thường dùng khi viết đơn xin việc bằng tiếng Anh

Trong bài viết này, AROMA xin gửi bạn những từ vựng tiếng Anh thường dùng khi viết đơn xin việc bằng tiếng Anh chuẩn quốc tế.

Thông tin cá nhân (Personal Details)

  • Full name: Họ và tên đầy đủ.
  • Contact information: Thông tin liên hệ (địa chỉ, số điện thoại, email).
  • Date of birth: Ngày sinh.
  • Nationality: Quốc tịch.
  • Gender: Giới tính.
  • Address: Địa chỉ.
  • City: Thành phố.
  • State/province: Tiểu bang/tỉnh.
  • Postal code: Mã bưu điện.
  • Country: Quốc gia.
  • Phone number: Số điện thoại.
  • Email address: Địa chỉ email.
  • LinkedIn profile: Hồ sơ LinkedIn.
  • References: Tham chiếu.

Mục tiêu nghề nghiệp (Career Objective)

  • Career objective: Mục tiêu nghề nghiệp.
  • Professional goal: Mục tiêu chuyên nghiệp.
  • Career aspiration: Hoài bão nghề nghiệp.
  • Long-term career objective: Mục tiêu nghề nghiệp dài hạn.
  • Short-term career goal: Mục tiêu nghề nghiệp ngắn hạn.
  • Personal development: Phát triển cá nhân.
  • Skill enhancement: Nâng cao kỹ năng.
  • Industry expertise: Chuyên môn trong ngành.
  • Leadership position: Vị trí lãnh đạo.
  • Career advancement: Tiến bộ trong sự nghiệp.
  • Professional growth: Sự phát triển chuyên nghiệp.
  • Contribution to the company/organization: Đóng góp cho công ty/tổ chức.
  • Continuous learning: Học hỏi liên tục.
  • Industry recognition: Sự công nhận trong ngành.
  • Pursuit of excellence: Theo đuổi sự xuất sắc.
  • Innovativeness: Tính sáng tạo.
  • Making a positive impact: Tạo ra ảnh hưởng tích cực.
  • Advancement in a specific field: Tiến bộ trong một lĩnh vực cụ thể.
  • Contributing to society: Đóng góp cho xã hội.
  • Fulfilling professional potential: Khai thác tiềm năng chuyên môn.
  • Trình độ học vấn và bằng cấp liên quan (Education and Qualifications)

  • Education: Học vấn.
  • Degree: Bằng cấp.
  • Bachelor's degree: Bằng cử nhân.
  • Master's degree: Bằng thạc sĩ.
  • Ph.D./Doctorate: Bằng tiến sĩ.
  • High school diploma: Bằng tốt nghiệp trung học.
  • Certificate: Chứng chỉ.
  • Major: Ngành học chính.
  • Minor: Ngành học phụ.
  • Field of study: Lĩnh vực nghiên cứu.
  • GPA (Grade Point Average): Điểm trung bình tích lũy.
  • Honors: Khen thưởng.
  • Academic achievements: Thành tích học thuật.
  • Thesis/dissertation: Luận văn/Nghiên cứu.
  • Research experience: Kinh nghiệm nghiên cứu.
  • Coursework: Chương trình học.
  • Continuing education: Đào tạo liên tục.
  • Professional development: Phát triển chuyên môn.
  • Academic institution: Cơ sở giáo dục.
  • Graduation date: Ngày tốt nghiệp.
  • Educational background: Nền tảng học vấn.
  • Study abroad experience: Kinh nghiệm du học.
  • Specializations: Chuyên ngành.
  • Academic scholarships: Học bổng học thuật.
  • Kinh nghiệm làm việc (Work Experience)

  • Work experience: Kinh nghiệm làm việc.
  • Job title: Chức danh công việc.
  • Company: Công ty.
  • Duration: Thời gian làm việc.
  • Responsibilities: Trách nhiệm.
  • Achievements: Thành tựu.
  • Projects: Dự án.
  • Skills acquired: Kỹ năng đã học được.
  • Teamwork: Làm việc nhóm.
  • Leadership: Lãnh đạo.
  • Problem-solving: Giải quyết vấn đề.
  • Communication: Giao tiếp.
  • Collaboration: Cộng tác.
  • Management: Quản lý.
  • Training: Đào tạo.
  • Internship: Thực tập.
  • Volunteer work: Công việc tình nguyện.
  • Promotions: Thăng tiến.
  • Transferable skills: Kỹ năng chuyển đổi.
  • References: Tham chiếu.

Sở thích cá nhân và thành tựu đạt được (Interests and Achievements)

  • Hobbies: Sở thích.
  • Interests: Quan tâm.
  • Extracurricular activities: Hoạt động ngoại khóa.
  • Sports: Thể thao.
  • Music: Âm nhạc.
  • Reading: Đọc sách.
  • Traveling: Du lịch.
  • Volunteer work: Công việc tình nguyện.
  • Creative writing: Viết sáng tạo.
  • Photography: Nhiếp ảnh.
  • Painting: Hội họa.
  • Cooking: Nấu ăn.
  • Dancing: Nhảy múa.
  • Leadership roles: Vai trò lãnh đạo.
  • Team captain: Đội trưởng.
  • Awards and honors: Giải thưởng và khen thưởng.
  • Scholarships: Học bổng.
  • Competitions: Cuộc thi.
  • Published works: Công trình công bố.
  • Presentations: Thuyết trình.
  • Public speaking: Diễn thuyết trước công chúng.
  • Fundraising campaigns: Chiến dịch gây quỹ.
  • Community service awards: Giải thưởng dịch vụ cộng đồng.
  • Academic achievements: Thành tích học thuật.
  • Kỹ năng (Skills)

  • Communication skills: Kỹ năng giao tiếp.
  • Interpersonal skills: Kỹ năng giao tiếp giữa cá nhân.
  • Teamwork skills: Kỹ năng làm việc nhóm.
  • Leadership skills: Kỹ năng lãnh đạo.
  • Problem-solving skills: Kỹ năng giải quyết vấn đề.
  • Analytical skills: Kỹ năng phân tích.
  • Adaptability: Khả năng thích ứng.
  • Time management skills: Kỹ năng quản lý thời gian.
  • Organizational skills: Kỹ năng tổ chức.
  • Attention to detail: Chú ý đến chi tiết.
  • Decision-making skills: Kỹ năng ra quyết định.
  • Creative thinking: Tư duy sáng tạo.
  • Critical thinking: Tư duy phản biện.
  • Problem identification: Nhận diện vấn đề.
  • Conflict resolution: Giải quyết xung đột.
  • Negotiation skills: Kỹ năng đàm phán.
  • Presentation skills: Kỹ năng thuyết trình.
  • Technical skills: Kỹ năng kỹ thuật.
  • Computer skills: Kỹ năng máy tính.
  • Research skills: Kỹ năng nghiên cứu.
  • Language proficiency: Trình độ ngôn ngữ.
  • Customer service: Dịch vụ khách hàng.
  • Sales skills: Kỹ năng bán hàng.
  • Project management: Quản lý dự án.

Hoạt động xã hội (Activities)

  • Volunteer work: Công việc tình nguyện.
  • Community involvement: Sự tham gia cộng đồng.
  • Social initiatives: Những hoạt động xã hội.
  • Non-profit organizations: Tổ chức phi lợi nhuận.
  • Fundraising: Gây quỹ.
  • Charity events: Sự kiện từ thiện.
  • Community service: Dịch vụ cộng đồng.
  • Advocacy: Đấu tranh, ủng hộ.
  • Environmental conservation: Bảo vệ môi trường.
  • Mentorship programs: Chương trình hướng dẫn.
  • Youth development: Phát triển thanh niên.
  • Outreach programs: Chương trình tiếp cận cộng đồng.
  • Humanitarian work: Công việc nhân đạo.
  • Cultural exchange: Trao đổi văn hóa.
  • Health awareness campaigns: Chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe.
  • Educational initiatives: Những hoạt động giáo dục.
  • Advocacy for marginalized communities: Ủng hộ cho cộng đồng bị đẩy vào vị trí thiểu số.
  • Volunteer teaching: Giảng dạy tình nguyện.
  • Community outreach: Tiếp cận cộng đồng.
  • Social entrepreneurship: Doanh nhân xã hội.

Lời kết thúc

  • Sincerely: trân trọng
  • Faithfully: trân trọng (dùng trong văn cảnh ít trang trọng hơn Sincerely)
  • Best regards: trân trọng (từ này dùng rất hay đặc biệt là trong viết email).

2. Các cụm từ thường dùng khi viết đơn xin việc bằng tiếng Anh chuẩn quốc tế

Nếu bạn đang tìm kiếm công việc ở các doanh nghiệp quốc tế, những cụm từ sau đây sẽ giúp đơn xin việc bằng tiếng Anh của bạn ghi điểm với nhà tuyển dụng..

  • Dear… /To whom it may concern: Kính gửi … /Kính gửi ai quan tâm.
  • I am writing to apply for the position of… advertised on...: Tôi viết thư này để xin vị trí… được quảng cáo trên…
  • I am interested in the position because… : Tôi quan tâm đến vị trí này vì …
  • I believe that my skills and experience make me a strong candidate for this position.: Tôi tin rằng kỹ năng và kinh nghiệm của mình làm cho tôi trở thành một ứng viên mạnh cho vị trí này.
  • In my previous role at… , I was responsible for… : Trong vai trò trước đây tại… , tôi có trách nhiệm...
  • I am confident in my ability to… : Tôi tự tin vào khả năng của mình để…
  • I would appreciate the opportunity to further discuss my qualifications and how I can contribute to… : Tôi mong muốn có cơ hội để trao đổi thêm về trình độ của mình và cách tôi có thể đóng góp cho...
  • Thank you for considering my application.: Cảm ơn bạn đã xem xét đơn xin của tôi.
  • I have attached my resume for your review.: Tôi đã đính kèm sơ yếu lý lịch để bạn xem xét.
  • I look forward to hearing from you soon.: Tôi mong chờ nhận được tin từ bạn trong thời gian sớm nhất.

KẾT LUẬN

Trong thời buổi kinh tế hội nhập, cơ hội làm việc tại các doanh nghiệp nước ngoài càng phổ biến. Điều này đặt ra yêu cầu các ứng viên cần biết cách viết đơn xin việc bằng tiếng Anh chuẩn và chuyên nghiệp. Hy vọng rằng với những từ và cụ từ này, chúng tôi có thể giúp bạn hoàn thiện đơn xin việc chuẩn quốc tế một cách đơn giản nhất.

Bài viết cùng danh mục